| Dung dịch chuẩn COD 100 mg/l | | 1 ₫ | | dung-dich-chuan thiet-bi-do-nganh-nuoc | |
| Dung dịch chuẩn COD 150 mg/l | | 1 ₫ | | dung-dich-chuan thiet-bi-do-nganh-nuoc | |
| Dung dịch chuẩn COD 200 mg/l | | 1 ₫ | | dung-dich-chuan thiet-bi-do-nganh-nuoc | |
| Dung dịch chuẩn COD 250 mg/l | | 1 ₫ | | dung-dich-chuan thiet-bi-do-nganh-nuoc | |
| Dung dịch chuẩn COD 3 nồng độ | | 1 ₫ | | dung-dich-chuan thiet-bi-do-nganh-nuoc | |
| Dung dịch chuẩn COD 50 mg/l | | 1 ₫ | | dung-dich-chuan thiet-bi-do-nganh-nuoc | |
| Dung dịch chuẩn COD 500 mg/l | | 1 ₫ | | dung-dich-chuan thiet-bi-do-nganh-nuoc | |
| Dung dịch chuẩn Cyanua/CN 0.05 mg/l | | 1 ₫ | | dung-dich-chuan thiet-bi-do-nganh-nuoc | |
| Dung dịch chuẩn Cyanua/CN 0.1 mg/l | | 1 ₫ | | dung-dich-chuan thiet-bi-do-nganh-nuoc | |
| Dung dịch chuẩn Cyanua/CN 0.2 mg/l | | 1 ₫ | | dung-dich-chuan thiet-bi-do-nganh-nuoc | |
| Dung dịch chuẩn Cyanua/CN 3 nồng độ | | 1 ₫ | | dung-dich-chuan thiet-bi-do-nganh-nuoc | |
| Dung dịch chuẩn DO 0 mg/l | | 1 ₫ | | dung-dich-chuan thiet-bi-do-nganh-nuoc | |
| Dung dịch chuẩn Độ màu 10 Pt-Co | | 1 ₫ | | dung-dich-chuan thiet-bi-do-nganh-nuoc | |
| Dung dịch chuẩn Độ màu 100 Pt-Co | | 1 ₫ | | dung-dich-chuan thiet-bi-do-nganh-nuoc | |
| Dung dịch chuẩn Độ màu 100 Pt-Co | | 1 ₫ | | dung-dich-chuan thiet-bi-do-nganh-nuoc | |
| Dung dịch chuẩn Độ màu 3 nồng độ | | 1 ₫ | | dung-dich-chuan thiet-bi-do-nganh-nuoc | |
| Dung dịch chuẩn Độ màu 50 Pt-Co | | 1 ₫ | | dung-dich-chuan thiet-bi-do-nganh-nuoc | |
| Dung dịch chuẩn NH4+ 10 mg/l | | 1 ₫ | | dung-dich-chuan thiet-bi-do-nganh-nuoc | |
| Dung dịch chuẩn NH4+ 100 mg/l | | 1 ₫ | | dung-dich-chuan thiet-bi-do-nganh-nuoc | |
| Dung dịch chuẩn NH4+ 3 nồng độ | | 1 ₫ | | dung-dich-chuan thiet-bi-do-nganh-nuoc | |
| Dung dịch chuẩn NH4+ 5 mg/l | | 1 ₫ | | dung-dich-chuan thiet-bi-do-nganh-nuoc | |
| Dung dịch chuẩn NH4+ 50 mg/l | | 1 ₫ | | dung-dich-chuan thiet-bi-do-nganh-nuoc | |
| Dung dịch chuẩn pH 10 | | 1 ₫ | | dung-dich-chuan thiet-bi-do-nganh-nuoc | |
| Dung dịch chuẩn pH 10.01 | | 1 ₫ | | dung-dich-chuan thiet-bi-do-nganh-nuoc | |
| Dung dịch chuẩn pH 3 nồng độ | | 1 ₫ | | dung-dich-chuan thiet-bi-do-nganh-nuoc | |
| Dung dịch chuẩn pH 4 | | 1 ₫ | | dung-dich-chuan thiet-bi-do-nganh-nuoc | |
| Dung dịch chuẩn pH 4.01 | | 1 ₫ | | dung-dich-chuan thiet-bi-do-nganh-nuoc | |
| Dung dịch chuẩn pH 5 | | 1 ₫ | | dung-dich-chuan thiet-bi-do-nganh-nuoc | |
| Dung dịch chuẩn pH 6 | | 1 ₫ | | dung-dich-chuan thiet-bi-do-nganh-nuoc | |
| Dung dịch chuẩn pH 7 | | 1 ₫ | | dung-dich-chuan thiet-bi-do-nganh-nuoc | |
| Dung dịch chuẩn pH 7.01 | | 1 ₫ | | dung-dich-chuan thiet-bi-do-nganh-nuoc | |
| Dung dịch chuẩn pH 8 | | 1 ₫ | | dung-dich-chuan thiet-bi-do-nganh-nuoc | |
| Dung dịch chuẩn pH 9 | | 1 ₫ | | dung-dich-chuan thiet-bi-do-nganh-nuoc | |
| Dung dịch chuẩn sắt/Fe 0.1 mg/l | | 1 ₫ | | dung-dich-chuan thiet-bi-do-nganh-nuoc | |
| Dung dịch chuẩn sắt/Fe 3 nồng độ | | 1 ₫ | | dung-dich-chuan thiet-bi-do-nganh-nuoc | |
| Dung dịch chuẩn sắt/Fe 5 mg/l | | 1 ₫ | | dung-dich-chuan thiet-bi-do-nganh-nuoc | |
| Dung dịch chuẩn TSS 1000 mg/l | | 1 ₫ | | dung-dich-chuan thiet-bi-do-nganh-nuoc | |
| Dung dịch chuẩn TSS 3 nồng độ | | 1 ₫ | | dung-dich-chuan thiet-bi-do-nganh-nuoc | |
| Dung dịch chuẩn TSS 50 mg/l | | 1 ₫ | | dung-dich-chuan thiet-bi-do-nganh-nuoc | |
| Dung dịch chuẩn TSS 500 mg/l | | 1 ₫ | | dung-dich-chuan thiet-bi-do-nganh-nuoc | |
| Hãng ERA / USA Chai 500 ml Chuẩn 200 mg/l Sản phẩm có liên kết chuẩn | | 1 ₫ | | dung-dich-chuan thiet-bi-do-nganh-nuoc | |