Hãng sản xuất: S::CAN
Xuất xứ: Áo
Model: carbo::lyser III
Nguyên lý đo: Quang phổ tử ngoại khả kiến UV-Vis 190-750nm
Đèn phát Xenon, Điôt quang 256
Thang đo: 0-500 mg/l (COD); 0-600 mg/l (TSS)
Tự động bổ chính do sử dụng quang phổ hai chùm tia
Tự động bổ chính độ nhạy: độ đục, chất rắn, chất hữu cơ
Chất chuẩn đối chứng: nước cất
Bộ nhớ trong: 656 KB
Tích hợp cảm biến nhiệt độ: -10….50ºC
Độ phân giải cảm biến nhiệt độ: 0.1ºC
Tích hợp cảm biến áp suất (tùy chọn): 0…..10bar
Nguồn cấp: 11….15 VDC
Điện tiêu thụ (thông thường): 4.2W
Điện tiêu thụ (max): 20W
Giao diện kết nối với bộ điều khiển trung tâm: MIL consys plug, IP68, RS485, 12VDC
Chiều dài cáp tiêu chuẩn: 7.5m
Loại cáp: PU jacket
Vật liệu chế tạo: thép không rỉ 1.4404
Cân nặng: 3.4 kg (incl. cable)
Kích thước (DxL): 44 x 547/591 mm
Nhiệt độ hoạt động: 0….45ºC
Áp suất hoạt động: 0…3bar
Cài đặt/ bố trí đo: Nhúng chìm dưới nước
Lưu lượng dòng: 3 m/s (max)
Cấp độ bảo vệ: IP68
Tự động làm sạch: thời gian trễ 10….30 giây
Tuân theo EMC: EN 61326-1, EN 61326-2-3
Tuân theo tiêu chuẩn an toàn: EN 61010-1
Lưu lượng dòng: 3 m/s (max)
Cấp độ bảo vệ: IP68
Tự động làm sạch: thời gian trễ 10….30 giây
Tuân theo EMC: EN 61326-1, EN 61326-2-3
Tuân theo tiêu chuẩn an toàn: EN 61010-1